No.校正品目/校正項目Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn 校正範囲 / Phạm vi đo
BoAAOSC
1 . Digital Multimeter 5 1/2 digitsĐồng hồ đo vạn năng hiện số đến 5 1/2 digits
- DC Voltage- Điện áp một chiều(0 ~ 1000) V~ 1000 V
- DC Current- Dòng điện một chiều(0 ~ 20.5) A~ 20 A
- Resistance- Điện trở (0.3 ~ 1100) MΩ~ 300 GΩ
- AC Voltage
Frequency: 45 Hz / 50 Hz / 60 Hz ~ 1 kHz
- Điện áp xoay chiều
Tần số f: 45 Hz / 50 Hz / 60 Hz ~ 1 kHz
(0 ~ 1000) V ~ 1000 V
- AC Current
Frequency: 45 Hz / 50 Hz / 60 Hz ~ 1 kHz
- Dòng điện xoay chiều
Tần số f: 45 Hz / 50 Hz / 60 Hz ~ 1 kHz
(0 ~ 20.5) A~ 20 A
- Capacitor- Điện dung-~ 110 mF
- Frequency- Tần số-~ 15 mF
2 . Multifunction Source Nguồn phát đa năng
- DC Voltage- Điện áp một chiều(0 ~ 1000) V ~ 1000 V
- DC Current- Dòng điện một chiều(0 ~ 3) A~ 50 A
- Resistance (Fixed Points)- Điện trở 0 Ω ~ 1 GΩ~ 1 GΩ
- AC Voltage
Frequency: 45 Hz / 50Hz / 60 Hz ~ 1 kHz
- Điện áp xoay chiều
Tần số f: 45 Hz / 50 Hz / 60 Hz ~ 1 kHz
(0 ~ 750) V ~ 750 V
- AC Current
Frequency: 45 Hz / 50 Hz / 60 Hz ~ 1 kHz
- Dòng điện xoay chiều
Tần số f: 45 Hz / 50 Hz / 60 Hz ~ 1 kHz
(0 ~ 3) A~ 50 A
3.Capacitance MetersDụng cụ đo điện dung hiện số(0 ~ 10.9999) mF-
4.

Measuring High Voltage EquipmentThiết bị đo điện áp cao
- Hight AC Voltage
Frequency: 45 Hz / 50Hz / 60 Hz ~ 1 kHz
- Điện áp xoay chiều
Tần số f: 45 Hz / 50 Hz / 60 Hz ~ 1 kHz
(0 ~ 5.0) kV~ 1.0 kV
- Hight DC Voltage- Điện áp cao một chiều(0 ~ 5.0) kV~ 30.0 kV
5.Source High Voltage EquipmentNguồn phát điện áp cao
- Hight AC Voltage
Frequency: 45 Hz / 50Hz / 60 Hz ~ 1
- Nguồn điện áp cao xoay chiều Tần số f: 45 Hz / 50 Hz / 60 Hz ~ 1 kHz-~ 28 kV
- Hight DC Voltage- Nguồn điện áp cao một chiều-~ 40.0 kV
- Timer- Thời gian kiểm tra~ 3600 s
6.
LCR MeterDụng cụ đo LCR
- Voltage signal- Tín hiệu điện áp-~ 5 V
- Frequency- Tần số-~ 225 MHz
- Inductance- Điện cảm-~ 1 H
- Resistance- Điện trở -~ 100 kΩ
- Capacitance- Điện dung-~ 1 µF
7.OscilloscopeMáy hiện sóng
- Frequency- Tần số-~ 1.1 GHz
- Voltage- Điện áp-~ 100 V
- Time- Thời gian-~ 10 s
8.Power meterMáy đo công suất-~ 5 kW
9.Clamp meterAmpe kìm
- DC Voltage- Điện áp một chiều-~ 1000 V
- AC Voltage- Điện áp xoay chiều-~ 1000 V
- Resistance- Điện trở -~ 100 MΩ
- DC Current- Dòng điện một chiều-~ 900 A
- AC Current- Dòng điện xoay chiều-~ 900 A
10.TachometerMáy đo tốc độ vòng quay-~ 100.000 rpm
11.Stop watchĐồng hồ bấm giây-~ 21600 s

No.校正品目/校正項目Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn 校正範囲 / Phạm vi đo
BoAAOSC
1Dial IndicatorĐồng hồ so(0 ~ 50) mmTo / Đến 100 mm
2MicrometerThước vặn panme(0 ~ 250) mmTo / Đến 500 mm
(Outside Micrometer / Thước vặn đo ngoài)
To / Đến 600 mm
(Inside Micrometer / Thước vặn đo trong)
3CaliperThước cặp(0 ~ 600) mmTo / Đến 600 mm
4Profile projectorMáy phóng hình đo lường(0 ~ 300) mmTo / Đến 500 mm
5Measuring microscope Kính hiển vi đo lường (0 ~ 300) mmTo / Đến 500 mm
6Dial test indicatorĐồng hồ rà(0 ~ 2) mmTo / Đến 2 mm
7Height gaugeThước đo cao(0 ~ 600) mm To / Đến 600 mm
8Auto measuring microscopeKính hiển vi đo tự động (0 ~ 300) mmTo / Đến 500 mm
9SquarenessDưỡng góc0° ~ 360° To / Đến 360°
10Steel rulerThước vạch(0 ~150) mm To / Đến 1000 mm
11Radius gauges Dưỡng cung(0 ~ 150) mmTo / Đến 150 mm
12Thickness leaf, Thickness gaugeCăn lá, thiết bị đo chiều dày(0 ~ 25) mmTo / Đến 3 mm
13Pin gaugeĐũa đo, Trục chuẩn(0 ~ 25) mmTo / Đến 680 mm
14Plug gaugeTrục chuẩn-To / Đến 680 mm
15Coordinate measuring machineMáy đo 3 tọa độ-Axis X, Y. Z: To / Đến 600 mm
Circle Measurement: To / Đến 600 mm
16Laser micrometerPanme đo laser-To / Đến 20 mm
17Ring gaugeVòng chuẩn-(14 ~ 480) mm
18Bore gaugeThước đo lỗ-To / Đến 680 mm
19Gauge blockCăn mẫu song phẳng-To / Đến 680 mm
20Granite SurfaceBàn máp-To / Đến 3 m
21Calibration testerMáy kiểm đồng hồ so-To / Đến 100 mm
22Micrometer standard, Bars measurement deviceThiết bị đo chiều dày, Đường chuẩn panme, Thanh mẫu-To / Đến 600 mm
23Thread plug gaugeDưỡng ren ngoài-Pitch diameter: To / Đến 480 mm
Pitch: To / Đến 100 mm
Thread Angle α/2: To / Đến 180°
24Thread ring gaugeVòng ren chuẩn-Pitch diameter: (14 ~ 480) mm
25Hole testPanme đo lỗ ba chấu-To / Đến 50 mm
26Surface roughness testerMáy đo độ nhám-Ra: 2.94 μm
Rz: 9.3 μm

No.校正品目/校正項目Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn校正範囲 / Phạm vi đo
BoAAOSC
1Torque Screw DriverTuốc nơ vít mô men lực (2 ~ 600) cN・m To / Đến 600 cN・m
2Torque WrenchCờ lê mô men lực(2 ~ 200) N・m To / Đến 200 N・m
3Force GaugesĐồng hồ đo lực(5 ~ 200) N To / Đến 200 N
4Tensile MeterMáy kéo nén-To / Đến 500 kN
5Tension MeterĐồng hồ đo lực căng dây-To / Đến 200 N
6Surface Tension MeterĐồng hồ đo lực căng bề mặt-To / Đến 100 N/cm

No.校正品目/校正項目Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn 校正範囲 / Phạm vi đo
BoAAOSC
1Digital and Analog Temperature IndicatorThiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương tự(-200 ~ 2000) ℃(-200 ~ 2000) ℃
2Digital ThermometerNhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự(-40 ~ 650) ℃ (-40 ~ 650) ℃
3Temperature Chamber Buồng nhiệt(-40 ~ 150) ℃ (-40 ~ 350) ℃
4Thermo-hygrometerNhiệt ẩm kế(-40 ~ 150) ℃ (-40 ~ 150) ℃
(20 ~ 98) %RH (20 ~ 98) %RH
5Humidity ChamberBuồng ẩm(10 ~ 95) %RH(10 ~ 95) %RH
6IR TemperatureSúng bắn nhiệt độ IR-(-40 ~ 650) ℃

No.校正品目/校正項目Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn 校正範囲 / Phạm vi đo
BoAAOSC
1Pressure MeterÁp kế kiểu lò xo và hiện số(-1 ~ 400) bar(-1 ~ 400) bar

No.校正品目/校正項目Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn校正範囲 / Phạm vi đo
BoAAOSC
1Non-automatic weighting Instruments class ICân không tự động cấp chính xác ITo / Đến: 1000 gTo / Đến: 1000 g
2Non-automatic weighting Instruments class IICân không tự động cấp chính xác IITo / Đến: 50 kgTo / Đến: 50 kg
3Non-automatic weighting Instruments class IIICân không tự động cấp chính xác IIITo / Đến: 120 kgTo / Đến: 2500 kg
4Weight Class F2Quả cân cấp chính xác F2To / Đến: 10 kgTo / Đến: 10 kg
5Weighting Class M1Quả cân cấp chính xác M1To / Đến: 10 kgTo / Đến: 10 kg

Mark (x) for calibration perform outside laboratory  / (x): Phép hiệu chuẩn có thực hiện ở hiện trường